Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sanitaire” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • thiết bị vệ sinh,
"
  • sứ vệ sinh, đồ sứ vệ sinh,
  • kiểm tra vệ sinh, sanitary inspection station, trạm kiểm tra vệ sinh
  • hố chôn vệ sinh, bãi chôn rác thải, sự chôn rác thải,
  • nước thải vệ sinh,
  • Điều tra vệ sinh, sự quan sát tại chỗ các nguồn nước, trang thiết bị, chế độ vận hành và bảo dưỡng một hệ thống nước công cộng để đánh giá sự tương hợp của các yếu tố trên trong việc...
  • Danh từ: dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh), vành đai vệ sinh (môi trường),
  • cầu răng thân vòng,
  • kênh xả nước thải,
  • phí kiểm dịch,
  • thiết bị vệ sinh,
  • thiết bị vệ sinh,
  • cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
  • thiết bị vệ sinh,
  • khoảng cách ly phòng bệnh, khoảng cách vệ sinh,
  • buồng kỹ thuật vệ sinh,
  • cửa cánh trơn,
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • thiết bị vệ sinh,
  • như sanitary towel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top