Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sens” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • các vết loé,
  • giá lắp ống kính, giá, vành ống kính,
  • cữ ống kính, thiết bị chắn sáng ống,
  • chế độ ksc,
  • thấu kính trường rộng,
  • thấu kính dài,
  • thấu kính lõm,
"
  • lái xe [khả năng có thể lái xe an toàn], Danh từ: Ý thức an toàn giao thông,
  • gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • phát (khói, hơi), phun,
  • thời gian gửi,
  • gởi đến,
  • máy tìm đường đi ngắn nhất (trên mặt địa cầu),
  • tìm hướng,
  • giác quan,
  • chỉ số sen,
  • / ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
  • các thứ đã gửi đi,
  • tín hiệu dò đọc, tín hiệu dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top