Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shouldn” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • Tính từ: cao đến vai, cao ngang vai,
  • Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap,
  • làm sạch vai ba-lát đường,
  • độ cao lề con chữ,
  • vật liệu làm khối tựa,
  • ngôi vai, ngôi vai,
"
  • vít có vai, vít có vai, bulông có vai,
  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • gờ ray, vai ray,
  • vai đường trong,
  • Danh từ: huy hiệu đeo ở cầu vai,
  • thịt vai,
  • vòng ngực,
  • sự mài gờ vai,
  • áo cánh bảo vệ vai,
  • lỗ dẫn cáp buộc tàu đằng mũi,
  • sự sửa lề đường,
  • cánh đặt giữa thân (thiết bị bay),
  • vai móc nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top