Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shriving pew” Tìm theo Từ (1.306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.306 Kết quả)

  • sự khô (hao),
  • / 'draiviɳ /, Xây dựng: sự đào hầm, sự đóng (cọc), sự khoét hầm, Kỹ thuật chung: dẫn động, đóng cọc, lái, sự dẫn động, sự đào lò, sự...
  • / 'ʃainiɳ /, Tính từ: sáng, sáng ngời, bóng loáng, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc, Cơ khí & công trình: vết sáng (của bánh...
  • / '∫rivn /,
  • sự lạng mỏng, sự nạo mỏng,
  • sự nứt, sự vỡ,
  • / fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại từ: Ít, số ít, vài, hầu như chẳng ai, Cấu trúc từ:...
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ: Xây dựng: đốn, Kỹ...
  • / spju: /, Danh từ: sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, Nội động từ (như) .spue: ( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa, chúc nòng...
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • sự tạo màu sắc,
  • sự co vì nhiệt,
  • giá để thép,
  • điện áp đánh lửa, điện áp mồi,
  • sự co ứng suất,
  • la bàn xác định hướng,
  • cơ cấu phát động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top