Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slippery ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (hàng không)...
  • đế trượt hãm, đế trượt phanh,
  • Danh từ: loại xa-tanh bóng,
  • danh từ, lối tắm mang cả dép lê, ( số nhiều) phòng tắm công cộng,
  • fomat mềm,
  • đế trượt ôm,
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • kìm cắt đinh tán, máy cắt đinh tán,
  • Tính từ: lõng thõng,
  • bộ hạn chế, bộ xén, mạch xén,
  • Danh từ: sự trẹo đĩa khớp (đĩa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn), Y học: trợt đĩa, từ thông dụng chỉ sa đĩa liên đốt sống,...
  • trật sụn khớp,
  • bộ nén đối xứng,
  • bộ xén đen,
  • trại chứa bơ của nhà máy bơ,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • Danh từ: tàu thuỷ chở hoa quả,
  • đế dẫn trượt, con trượt, guốc hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top