Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slippery ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • (sự) di chuyểnđầu xương,
  • mạnh hạn âm, mạch hạn âm, bộ xén tiếng nói,
  • pittông có con trượt hoàn toàn,
  • dụng cụ cắt bulông,
  • người giao nhận hàng, người gởi hàng, tàu hàng, tàu khách,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • thịt bò hảo hạng,
  • tay gầu xúc,
  • chíp clipper chip,
  • bộ khuếch đại xén,
  • đi-ốt hạn chế, đi-ốt xén,
  • bộ xén xung,
  • hòm vận chuyển không cần lạnh,
  • người gởi chở bằng tàu chợ,
  • thanh gạt, cần gạt (thay đổi hành trình),
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • côngtenơ kem,
  • người trung gian xuất khẩu,
  • thùng cách nhiệt để đựng kem,
  • gía tăng xích cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top