Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smell around” Tìm theo Từ (2.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.890 Kết quả)

  • bi (kim loại), đan chì (để săn), hạt,
  • thành phố,
  • người buôn bán nhỏ,
  • cục nhỏ, viên nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸skeil /, Tính từ: Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..), qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..), Kỹ thuật...
  • chữ hoa nhỏ,
  • dòng phụ ở bãi sông,
  • máy tính con, máy tính nhỏ,
  • thương nhân vốn nhỏ,
  • mặt nhỏ, bề nhỏ, phía nhỏ,
  • sóng lừng lớn,
  • Danh từ: vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu,
  • danh từ, Đạn pháo sáng,
  • Danh từ: Đạn hơi cay,
  • biện pháp chống sóng cồn,
  • vỏ treo,
  • vỏ dày,
  • tập sách mỏng quảng cáo du lịch,
  • siêu nhỏ,
  • đồi mồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top