Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soleil” Tìm theo Từ (1.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.126 Kết quả)

  • hình học tập thể, Toán & tin: hình học lập thể, hình học nổi, Kỹ thuật chung: hình học không gian, constructive solid geometry (csg), hình học không...
  • móng đặc, móng khối đặc, móng liền, móng toàn khối, móng vững chắc,
  • Danh từ:,
  • vật rắn tinh thể,
  • Danh từ ]: mỏ hàn,
  • Tính từ: Được đúc liền khối,
  • tarô nguyên,
  • kè tàu cập bến, bến tàu,
  • trục tọa độ không gian,
  • lớp vững,
  • khối xây đặc,
  • chất kết dính rắn,
  • sự co (ở thể) rắn,
  • đường cong nhiều ngạch,
  • trầm tích bùn cát,
  • (chứng) phù niêm,
  • chất điện phân rắn, chất điện phân rắn, solid-electrolyte battery, pin chất điện phân rắn
  • nắp nguyên, nắp liền (của xi lanh động cơ),
  • bộ chữ đậm,
  • dầu bôi trơn rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top