Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak off the cuff” Tìm theo Từ (25.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.590 Kết quả)

  • / bʌf /, Danh từ: da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò, (thông tục) người ái mộ, Tính từ: có màu nâu sẫm, có màu da bò, Ngoại...
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • Thành Ngữ:, strip to the buff, (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
  • đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh,
  • / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
  • ghép nối bằng ống bọc,
  • phễu bùn,
  • Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • đá túp bọt, đá túp nhẹ, đá túp xốp,
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Thành Ngữ:, to strip to the buff, lột trần truồng
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • / spek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, Ngoại...
  • đá túp tinh thể,
  • tup bụi,
  • gạch nung chưa đủ già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top