Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speech island” Tìm theo Từ (2.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.666 Kết quả)

  • / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường),...
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • / ´inlənd /, Danh từ: vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, Tính từ: Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, nội địa, Phó...
  • nội địa,
  • đảo chắn,
  • đảo hướng dòng giao thông, đảo phân hướng,
  • đảo phân hướng,
  • đề bô kiểu đảo,
  • nền đắp dạng đảo nhỏ,
  • đồi trơ trọi, đồi sót,
  • đảo lạnh,
  • đảo núi lửa,
  • mũi đảo,
  • đảo sơn, đảo vẽ,
  • bồn trũng,
  • máng xả trũng,
  • bến giữa dòng,
  • bùng binh, đảo phân làn, đảo trú chân (cho người đi bộ trên mặt đường), đảo trú chân (đảo an toàn),
  • như traffic island, đảo an toàn cho xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top