Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speech island” Tìm theo Từ (2.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.666 Kết quả)

  • đê chắn sóng ở đảo,
  • mảnh ghép hình đảo,
  • vị trí tách biệt,
  • vị trí cách biệt,
  • đảo tròn,
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • Danh từ: (tiếng địa phương) mùi khét,
  • trạm nạp,
  • trưng bày tách biệt,
  • đảo liền lục địa,
  • đảo dâng,
  • trạm phân phối,
  • đảo dẫn lòng,
  • đảo san hô,
  • đảo (an toàn) đi bộ,
  • quần đảo hình vòng cung,
  • quảng cáo nửa trang,
  • bồn tắm nổi (trên hồ), bồn tắm nổi trên hồ,
  • chuỗi các đảo, dãy các đảo,
  • vạt (ghép) hình đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top