Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speech island” Tìm theo Từ (2.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.666 Kết quả)

  • mũi đảo,
  • danh từ, (thực vật học) bông hải đảo,
  • /'fɔ:klənd 'ailəndz/, quần đảo miền nam Đại tây dương, cách eo biển magellan 483 km về phía đông., diện tích: 12,173 sq km, thủ phủ: stanley, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • băng lục địa,
  • bưu kiện trong nước,
  • biển nội địa, biển nội địa,
  • tàu hơi nước nội địa,
  • sự buôn bán trong nước, nội thương,
  • thành phố ở sâu trong nội địa,
  • hối đoái trong nước,
  • hóa đơn nội địa, hóa đơn trong nước,
  • điện báo trong nước,
  • /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • /'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu vực bắc Âu. phần lan giáp với vương quốc thụy Điển về phía tây, liên bang...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top