Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Squeam” Tìm theo Từ (872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (872 Kết quả)

  • dòng lũ ác liệt,
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • dòng chiều xuống, dòng chảy ra,
  • dòng plasma,
  • quá trình sản xuất,
  • Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • sông được, cấp nước dưới đất, dòng (có) sinh thủy ngầm,
  • dòng lũng hẹp,
  • dòng tuần hoàn,
  • dòng chính, dòng chủ, channel of main stream, kênh của dòng chính
  • dòng trộn (xe),
  • dòng chảy, dòng chảy,
  • dòng tưới mát, dòng tưới nguội,
  • cầu vượt qua sông, ống dẫn vượt qua sông,
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • vàng bồi tích, vàng sa khoáng,
  • thủy lực học sông,
  • tuổi thọ dòng sông,
  • đầu máy hơi nước, Đầu máy hơi nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top