Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stables” Tìm theo Từ (1.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.523 Kết quả)

  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • / ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet,
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp),
  • mạch không bền, mạch không ổn định, mạch tự dao động, mạch astable,
  • chứng khoán sinh đôi,
  • máy đóng ghim,
  • các bảng cấu hình mạng,
  • tăng trưởng kinh tế ổn định,
  • bền trước ánh sáng, bền với ánh sáng, ổn định trong ánh sáng,
  • bảng và đường viền,
  • rơle ổn định ở tâm,
  • chuồng ngựa (của) rạp xiếc,
  • trạng thái chuẩn ổn định, trạng thái gần ổn định,
  • các điểm bình động ổn định (điểm lagrange),
  • bảng ngân sách tiêu chuẩn,
  • bảng thống kê tuổi thọ trung bình,
  • bảng tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top