Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in awe” Tìm theo Từ (5.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.285 Kết quả)

  • / ´stænd¸in /, Danh từ: người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm, Từ...
  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • đoàn kết thì sống,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • móng nền cát,
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Danh từ: (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca),
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
  • bệ chạy rà, giá chạy thử, bàn cắt lăn,
  • Thành Ngữ:, to stand in somebody's light, light
  • cát nghèo trong đất sét,
  • giá lắp ráp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • tháp ngưng tụ,
  • giá đỡ bản sao, giá sao lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top