Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Striving” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • điện thế iôn hóa,
  • thiết bị gây nổ,
  • mặt đập, mặt gõ,
  • búa đóng dấu,
"
  • sự nứt, sự vỡ,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • sự nhuộm màu đen,
  • sự dỡ hàng côngtennơ, sự dỡ côngtennơ,
  • sự nhuộm màu đồng,
  • sự khuấy bằng tay,
  • sự vạch dấu bằng laze,
  • nhuộm bằng nhiều chất nhuộm,
  • dùi vạch dấu, mũi vạch dấu,
  • com-pa dùng kẻ trên gỗ,
  • động cơ stirling,
  • máy trộn, máy trộn,, thiết bị khuấy trộn,
  • cánh tay khuấy, cánh khuấy,
  • máy căng,, máy căng, máy thí nghiệm kéo,
  • hộp lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top