Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strong suit” Tìm theo Từ (2.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.170 Kết quả)

  • / swɪm.sju:t /, Danh từ: quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ,
  • danh từ, bộ đồ gồm áo và quần liền nhau,
  • Danh từ: y phục dạ hội,
  • quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ,
  • áo đặc chủng cho phi công,
  • vụ kiện làm đồ giả,
  • Danh từ: bộ bài cùng hoa, Điểm nổi bật, điểm vượt trội, Từ đồng nghĩa: noun, forte , good points , likable trait , m
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Danh từ: quần áo đi đường,
  • công ty Âu phục,
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại động từ: Đâm xuyên (nhô ra biển), xiên (thịt để...
  • / slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi),
  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ: chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc, hình thái từ:
  • / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top