Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tử biệt sinh li” Tìm theo Từ (679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (679 Kết quả)

  • hàm sin,
  • Danh từ; số nhiều .li, lis: dặm trung quốc (bằng khoảng 0. 5 kilomet),
  • Ngoại động từ: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal,
  • tia laze,
  • bộ chỉ thị độ dài,
  • chỉ số trọng tải của xe,
  • giao diện đường dây,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • ngăn xen theo luật,
  • mức 1,
  • / sik /, Danh từ: người theo đạo sikh (tôn giáo) phát triển từ ấn độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một thần,
  • sinology, hán học
  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền), Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top