Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail s” Tìm theo Từ (1.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.667 Kết quả)

  • gốc đuôi,
  • nước hạ lưu, nước ở hạ lưu, nước hạ lưu, tail water level, mức nước hạ lưu
  • Danh từ: (động vật học) cá kẽn,
  • mộng đuôi én,
  • tôm sông,
  • cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn,
  • chốt bảo hiểm,
  • tàu chợ,
  • đầu tán của đinh, mũ đinh tán, đầu đinh tán, mũ đinh tán,
  • Danh từ: phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng,
  • ổ cuối, ổ sau,
  • phần khuyếch tán cuối,
  • mũi tâm (ụ) sau,
  • sự xén đuôi,
  • khung cuối, khung đuôi,
  • bồn ở công đoạn sau,
  • cố định, kẹp chặt, định vị,
  • đèn sau xe, Giao thông & vận tải: đèn hiệu đuôi đoàn tàu, Ô tô: đèn hậu (chiếu sáng), Kỹ thuật chung: đèn đuôi,...
  • đuôi mào tinh hoàn,
  • cánh quạt đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top