Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a powder” Tìm theo Từ (9.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.553 Kết quả)

  • / 'paudə /, Danh từ: bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng (như) gunpowder, Ngoại động từ: rắc (muối, bột..) lên, thoa phấn,...
  • giữ một vị thế (về một cổ phiếu),
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • Idioms: to take up a bet, nhận đánh cuộc
  • Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • Idioms: to take a circuitous road, Đi vòng quanh
  • Idioms: to take a false step, bước trật, thất sách
  • nhận trách nhiệm,
  • Idioms: to take in a reef, cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng)tiến một cách thận trọng
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên
  • Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá
  • Idioms: to take down a machine, tháo một cái máy ra
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • Idioms: to take a car 's number, lấy số xe
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top