Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a powder” Tìm theo Từ (9.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.553 Kết quả)

  • Idioms: to take a good half, lấy hẳn phân nửa
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • tiếp tục một doanh nghiệp,
  • xin giao chứng khoán,
  • Idioms: to take out a child, dẫn một đứa bé đi dạo
  • Idioms: to take down a picture, lấy một bức tranh xuống
  • Idioms: to take a short siesta, ngủ trưa, nghỉ trưa
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • thuê mướn,
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • Idioms: to take up a wager, bắt cá độ
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
  • Idioms: to take in a sail, cuốn buồm
  • Idioms: to take a few steps, Đi vài bước
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • ghi một khoản mục vào sổ,
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top