Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tanglednotes quirky means strikingly unconventional or given to idiosyncrasies kinky means showing or appealing to bizarre or deviant tastes - or in small tight curls” Tìm theo Từ (947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (947 Kết quả)

  • Phó từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), a strikingly...
  • / ¸ʌηkən´venʃənl /, Tính từ: không theo quy ước, trái với thông lệ, trái với thói thường, độc đáo, Cơ - Điện tử: (adj) không theo quy ước,...
  • Phó từ: vuốt ve, mơn trớn,
  • Phó từ: cười giả tạo,
  • Phó từ:,
  • / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bizarre , far...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • mẩu vấn tin nhanh,
  • / kən'ven∫ənl /, Tính từ: quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, thường, (nghệ thuật) theo lối cổ truyền, Cơ - Điện tử: (adj) quy định, tiêu chuẩn,...
  • / 'straikiɳ /, Tính từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), Cơ khí &...
  • thiết bị gây nổ,
  • mặt đập, mặt gõ,
  • búa đóng dấu,
  • phương tiện cho chạy,
  • phương tiện đo lường,
  • Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã hội, sự điều tra khả năng tài chính, thẩm tra khả năng tài chính,
  • sự tạo màu sắc,
  • vai móc nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top