Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thể” Tìm theo Từ (5.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.178 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the still of the night, khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • các điều khoản của hiệp ước,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
"
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, the lady of the house, bà chủ nhà, nữ chủ nhân
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • người tốt lành, lương thiện,
  • Thành Ngữ:, the ship of the desert, con lạc đà
  • Thành Ngữ:, the tail wagging the dog, cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
  • Thành Ngữ:, the villain of the piece, (đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • ngày quyết toán,
  • người đứng đầu chính phủ, thủ tướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top