Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thể” Tìm theo Từ (5.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.178 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
"
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • lương ngắn lại chê trạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm,
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • đe dọa an toàn cá nhân, gây nguy hiểm cho an toàn cá nhân,
  • Thành Ngữ:, in the lap of the gods, chỉ có trời biết
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o
  • Thành Ngữ:, the weakest goes to the wall, khôn sống vống chết
  • Thành Ngữ:, to tread the stage ( the boards ), là diễn viên sân khấu
  • những người lãnh đạo công ty,
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top