Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think to” Tìm theo Từ (12.120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.120 Kết quả)

  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • nước ép lỏng,
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • thị trường lèo tèo, thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình), thị trường thưa thớt, thị trường ế ẩm,
  • giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • vỉa mỏng,
  • tấm kim loại mỏng,
  • thời gian suy nghĩ,
  • đồ gốm mỏng,
  • (adj) được kéo mảnh,
  • mái mỏng,
  • lát mỏng,
  • nguồn mảnh, nguồn yếu (phóng xạ),
  • tường mỏng, vách mỏng,
  • có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng, thin-walled casting, vật đúc thành mỏng,...
  • ván mỏng,
  • mặt trời có lớp mỏng,
  • máy khách loại nhẹ, thiết bị khách mỏng,
  • thành ngữ, thin down, trở nên mảnh khảnh; gầy đi
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top