Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “This time” Tìm theo Từ (3.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.335 Kết quả)

  • tiết kiệm thời gian,
  • thời gian dịch chuyển, thời gian trễ, thời gian trễ,
  • thời điểm đầu, thời gian khởi đầu,
  • danh từ, (thể dục thể thao) thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị thương,
  • / ´kil¸taim /, danh từ, trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ,
  • / 'li:d-taɪm /, tiến độ,
  • khoảng thời gian hợp lệ,
  • tuổi thọ (dụng cụ, máy móc...), thời gian sống , đời sống
  • Danh từ: giờ địa phương, giờ địa phương, giờ địa phương, local time zone, múi giờ địa phương
  • hợp đồng thuê tàu định kỳ,
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • thời gian bảo quản, thời gian bảo dưỡng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • Danh từ: thời gian trung bình theo mặt trời, giờ (mặt trời) trung bình, giờ trung bình, giờ trung bình, local mean time, giờ trung bình địa phương
  • đời sống trung bình,
  • thời gian linh tinh, thời gian phụ, thời gian tạp,
  • thời gian đối tượng, thời gian chạy, thời gian thực hiện,
  • thời gian tắt máy,
  • Danh từ: giờ mở cửa, Điện: thơi gian hở mạch, Kỹ thuật chung: thời gian ngắt, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top