Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw the book at” Tìm theo Từ (7.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.594 Kết quả)

  • kết thúc kế toán,
  • Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
  • Thành Ngữ:, to look daggers at, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • cuộc bùng nổ dân số,
  • cần trục hạ thấp,
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ, hàng hỏng,
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • như stone's cast,
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy tiện bằng tay,
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • độ xê dịch thẳng đứng,
  • sự khủng hoảng của thị trường sách,
  • / θru: /,
  • / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top