Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch shoulders” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • bảng điều khiển chạm,
  • màn hình chạm, màn hình nhạy xúc giác, màn hình sờ, màn hình tiếp xúc, màn hình xúc giác, màn hình cảm giác,
  • điện áp tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, a touch, hoi, m?t chút
  • khám tử cung nắn thành bụng, khám tử cung- trực tràng,
  • khám bàng quang,
  • / ´tʌtʃ¸lain /, danh từ, (thể dục,thể thao) đường biên của sân bóng đá,
  • vùng tiếp xúc,
  • điều khiển bằng xúc giác, mạch điều khiển, tiếp xúc,
  • công tắc an toàn, công tắc chạm,
  • / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả...
  • bộ cảm biến xúc giác, bộ cảm biến tiếp xúc,
  • sờ nằn bụng,
  • Danh từ: người dễ bị thuyết phục,
  • sờ (thấy) khô,
  • Động từ: Đánh máy không cần nhìn vào bàn phím,
  • phác vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • Động từ: sờ tay lên vật bằng gỗ để xả xui,
  • / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ: ( + for) cam đoan, bảo đảm, ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top