Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unyieldingnotes taunt meant to mock or tease someone taut means tightly stretched or tense” Tìm theo Từ (14.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.767 Kết quả)

  • Danh từ: thể tiến hành; thì tiếp diễn,
  • tiền hoa hồng thuê nhà,
  • hợp đồng thuê gốc,
  • quyền thuê mỏ,
  • hợp đồng chưa thuê quá hạn, hợp đồng thuê chưa quá hạn,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa:, sản phẩm, kết quả, nơi, sự , quá trình, hái độ, tình trạng
  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top