Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vacuum sweeper” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
  • / ´kri:pə /, Danh từ: loài vật bò, giống cây bò; giống cây leo, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) mấu sắt (ở đế giày), Kỹ thuật chung: vít vô tận,...
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speedster, bộ tăng tốc, bộ điều...
  • sấy chân không cao,
  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện: loa cao tần, Kỹ thuật chung: loa...
  • tà vẹt bị long,
  • tà vẹt kim loại,
  • dầm đệm tà vẹt,
  • bulông tà vẹt, đinh vặn,
  • chìa vặn bulông tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt,
  • ghế nằm,
  • mặt cắt ngang tà vẹt,
  • ga có kho tà vẹt,
  • trọng lượng tà vẹt,
  • tà vẹt (bị) nứt, tà vẹt (bị) rạn,
  • dầm ngang, tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top