Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vacuum sweeper” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục),
  • tà vẹt bằng gỗ,
  • / ´tʃi:pə /,
  • / ´sti:pən /, nội động từ, dốc (đường đi), ngoại động từ, làm cho dốc,
  • người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng đầu) của khung xe và stem (pông tăng)...
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • / ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
  • máy cắt (đứt) cơ khí,
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • tà vẹt trên cầu,
  • tà vẹt tẩm nhựa,
  • tấm sắt gối tà vẹt,
  • cự ly tà vẹt,
  • tà vẹt bằng gỗ, tàvẹt gỗ,
  • chân không cách nhiệt, cryogenic insulating vacuum, chân không cách nhiệt cryo
  • chân không hoàn toàn, chân không tuyệt đối, chân không hoàn toàn,
  • vận chuyển bằng chân không,
  • bộ cặp (kiểu) chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top