Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Victualsnotes a fair noun is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair adjective means free from favoritism or self-interest or bias or deception” Tìm theo Từ (10.593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.593 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện),
  • Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • bàn chạy, bàn di động,
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • biểu quyết giơ tay,
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, sàn treo kéo lên, giàn giá treo, giàn giáo treo,
  • máy dò hướng,
  • tiền đi đường, lộ phí,
  • sàn phẳng di động,
  • con lăn vận chuyển,
  • rây di động,
  • thời gian dịch chuyển,
  • tời di động,
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top