Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wall-to-wallnotes a carpet originally denoted a thick fabric that covered a table or bed a rug is generally smaller than a carpet” Tìm theo Từ (19.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.026 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • trực bên tay lái,
  • xây cao tường thêm,
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Thành Ngữ:, to call a spade a spade, spade
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • kích thích giếng (trong khai thác bằng bơm nén),
  • đào giếng,
  • chuyển cuộc gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • quyền tiếp thị,
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top