Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wallon” Tìm theo Từ (1.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.368 Kết quả)

  • khí cầu thám không, khí cầu đo thời tiết, khí cầu thăm dò, bóng thăm dò, bóng thám không, bóng dò// khí cầu khí tượng,
  • Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • đồng hồ thủy,
  • mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • vật liệu làm tường,
  • sàn di động (của giếng),
  • / 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong,
  • cuộc bầu phiếu biểu quyết việc bãi công, cuộc đấu phiếu biểu quyết việc bãi công,
  • bình cầu,
  • cây dương liễu,
  • khí cầu chướng ngại,
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • tường xây,
  • galon mỗi phút,
  • chìa khóa lục giác, khóa đầu lục giác,
  • clê lỗ 6 cạnh, chìa vặn vạn năng,
  • ống hợp kim,
  • Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử), to be in ( to climb on , to get into...
  • hợp kim của hai kim loại, hợp kim đôi,
  • toa tàu cứu viện, tàu phụ trợ, tàu sửa chữa, tàu cứu chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top