Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wasn” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, time was ( when..).., dã có lúc/có th?i...
  • sóng liên tục đã điều biến,
  • ống nối cần khoan xói,
  • quy tắc bỏ đi ba mươi ngày, quy tắc trước sau 30 ngày,
  • các dịch vụ đo thử hiệu năng cho mạng wan,
  • hệ thống làm sạch đền pha,
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • sự xói lởdo sóng xô bờ,
  • cỡ mẫu trung bình,
  • server ứng dụng windows,
  • số chuỗi được báo nhận theo khối,
  • dịch vụ viễn thông diện rộng,
  • thẻ giao diện wan,
  • biểu diễn cú pháp trừu tượng, ký hiệu cú pháp trừu tượng,
  • mạng diện rộng-wan, mạng toàn cục-wan, mạng diện rộng,
  • Thành Ngữ:, the jig was up, hết hy vọng, hết đường
  • mạng vùng rộng, mạng diện rộng, mạng wan,
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, to come out in the wash, có kết quả tốt, kết thúc tốt
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top