Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whilstnotes awhile is an adverb and so must occur as a modifier to a verb while is a noun meaning period of time ” Tìm theo Từ (9.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.552 Kết quả)

  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • không hiểu bằng,
  • Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • vân vân,
  • prefix seea-.,
  • Thành Ngữ:, in so far as, tới một chừng mức mà
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • / ə'kə:z /, xem occur,
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • Thành Ngữ:, be so kind as to... ..., xin hãy làm ơn........
  • gỉ kẽm có màu trắng, gỉ trắng,
  • Thành Ngữ:, as and when, lúc, khi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top