Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whilstnotes awhile is an adverb and so must occur as a modifier to a verb while is a noun meaning period of time ” Tìm theo Từ (9.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.552 Kết quả)

  • linh hoạt, mềm,
  • song song,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • có thể phục hồi,
  • có khả năng truy cập, có thể truy cập,
  • vật lý,
  • lôgic,
  • Thành Ngữ:, not a quarter so good as ..., còn xa mới tốt bằng...
  • động,
  • có tính cách khoa học, khoa học,
  • có thể chương trình hóa,
  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • / ´sei¸sou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ, quyền quyết định, lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng, Từ...
  • tại sao vậy,
  • Thành Ngữ:, ( just ) as you wish, tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • bụi và dơ bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top