Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whilstnotes awhile is an adverb and so must occur as a modifier to a verb while is a noun meaning period of time ” Tìm theo Từ (9.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.552 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung,
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt gỗ hơn tốt nước sơn, xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người
  • / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh từ: sự cần thiết, Tính từ: cần thiết,...
  • có thể địa chỉ hóa,
  • sẵn dùng,
  • có thể rút ra, có thể tháo ra,
  • mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • có khả năng tạo trang,
  • có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • vào lại được,
  • trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top