Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whilstnotes awhile is an adverb and so must occur as a modifier to a verb while is a noun meaning period of time ” Tìm theo Từ (9.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.552 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Thành Ngữ:, not as black as it/one is painted, như black
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • đảo dẫn hướng,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cát bột,
  • Thành Ngữ:, nothing is so bad as not to be good for something, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái rủi cũng có cái may
  • Thành Ngữ:, even so, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • nếu thế,
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top