Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wholenotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ (30.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.602 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng,
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
  • bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • nút sử dụng,
  • trong tình trạng ổn thỏa, trong tình trạng tốt,
  • bản gối tường, bản tựa tường, má tường, tấm tường, vách tường, vách chắn,
  • thành tế bào,
  • có thiện ý,
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • / 'wɔ:lpleit /, dầm ngang, xà ngang, Danh từ: (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hàng hóa đủ các loại, hàng hóa đủ loại,
  • / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive...
  • giếng đã bị đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top