Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Willing to please” Tìm theo Từ (17.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.795 Kết quả)

  • sự phay (mặt) phẳng,
  • cuộn dây pha, cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha), dây quấn pha,
  • sự cán tấm kim loại,
  • đĩa làm nguội, tấm làm lạnh,
  • chỗ ở,
  • / ´dweliηpleis /, danh từ, chỗ ở, nơi ở,
  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: nơi bỏ phiếu,
  • máy phay-bào, máy phay dọc,
  • tha sinh, nhả, giải phóng,
  • Danh từ: (nông nghiệp) sự vun gốc,
  • / pi:liη /, sự vón hạt, sự nổi hạt xoắn,
  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • mặt phẳng pha,
  • / ´kiliη /, Danh từ: sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, Tính từ: giết chết,...
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • / ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự lập dự toán, viết hóa đơn, việc lập hóa đơn, sự lập hóa đơn, viết, viết,...
  • giữa pha,
  • chống lật, sức chống lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top