Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Within wallsnotes inside of is redundant just say inside” Tìm theo Từ (25.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.595 Kết quả)

  • / ri'dʌndənt /, Tính từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)), Cơ...
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • mặt cưa, mạt cưa,
  • các liên kết thừa,
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • đó chính là trường hợp,
  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • đường cưa, đường cưa, lằn cưa,
  • chữ số dư, chữ số không cần thiết,
  • chữ số dư thừa,
  • phương trình thừa nghiệm,
  • thông tin dư, thông tin thừa,
  • nhàn rỗi,
  • gối tựa thừa, kết cấu siêu tĩnh,
  • hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top