Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withinnotes through is used in reference to a movement or passage that proceeds linearly throughout to a movement or passage that proceeds spatiallythrough is quite common” Tìm theo Từ (19.807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.807 Kết quả)

  • đi qua âu thông tàu,
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • dời xuyên một tài liệu,
  • điện thông qua mạch, thông lượng điện qua mạch,
  • / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi...
  • dùng, dùng,
  • buôn bán xe hơi cũ, việc buôn bán xe hơi cũ,
  • người sử dụng lớp a,
  • gia tốc chuyển động,
  • sự di chuyển của tàu thủy,
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • thu hồi khoản vay giục thu nợ,
  • Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
  • tham chiếu hàm được lập sẵn, tham chiếu hàm sẵn,
  • Idioms: to take in a reef, cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng)tiến một cách thận trọng
  • Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top