Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withinnotes through is used in reference to a movement or passage that proceeds linearly throughout to a movement or passage that proceeds spatiallythrough is quite common” Tìm theo Từ (19.807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.807 Kết quả)

  • Đưa ra cho trọng tài xét xử,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ,
  • Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top