Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Womannotes made means produced by a manufacturing process” Tìm theo Từ (9.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.927 Kết quả)

  • quá trình sản xuất, quá trình chế tạo, qúa trình chế tạo, quá trình gia công, quy trình công nghệ,
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • Nghĩa chuyên ngành: bằng mọi cách,
  • không có cách nào, không khi nào,
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • / ´bai¸prɔdəkt /, Danh từ: sản phẩm phụ, phó phẩm, Kỹ thuật chung: sản phẩm phụ, Địa chất: sản phẩm phụ,
  • sản phẩm dùng cho sản xuất, bất kỳ sản phẩm được dự định dùng (được dán nhãn) để lập công thức hay tái đóng gói trong các sản phẩm thuốc trừ sâu khác.
  • chi phí hàng đang chế tạo,
  • / ¸mænju´fæktʃəriη /, Danh từ: sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công, Xây dựng: sự sản xuất, sự chế tạo, sự gia công, Cơ...
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • hàng đặt làm,
  • thành phẩm,
  • giá trung bình,
  • bậc rút gọn,
  • sản phẩm phụ xương,
  • sản phẩm phụ dùng được,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • quá trình kiểm định mô hình,
  • xe chở sản phẩm canh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top