Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Workingnotes occupied means in use or seized and controlled as by military invasion preoccupied means deeply absorbed in thought or having compulsive concern with something” Tìm theo Từ (14.713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.713 Kết quả)

  • mạch and-or,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • người chủ hộ hưởng lợi,
  • / ´ounə´ɔkjupaiə /, Danh từ: chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở, Kinh tế: chủ chiếm hữu, nghiệp chủ chiếm hữu, người chủ hộ...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • đất sử dụng chung,
  • sự phân tích sử dụng đất,
  • thỉnh cầu sử dụng đất,
  • sự khống chế sử dụng đất,
  • kế hoạch sử dụng đất,
  • quy hoạch sử dụng đất đai, quy hoạch sử dụng đất, việc lập kế hoạch sử dụng đất,
  • bằng nhiều cách,
  • sơ đồ địa hình đất sử dụng,
  • đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng, hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng,
  • các loại sử dụng đất,
  • sự đánh giá sử dụng đất,
  • ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • sự hàn trong trường kiểm tra được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top