Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worthynotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ (30.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.602 Kết quả)

  • sự tạo bọt, nổi bọt tại chỗ,
  • vật liệu tại chỗ,
  • đá tại chỗ,
  • hàn tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, as far as in me lies, trong khả năng của tôi
  • đúc tại chỗ,
  • đổ tại chỗ,
  • để vào kho hải quan, để vào kho quá cảnh,
  • trộn tại hiện trường,
  • thí nghiệm kiểm tra tại chỗ,
  • , as busy as a bee, hết sức bận, bận như kiến ong
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • trong như pha lê,
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top