Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zephyrnotes wind moves horizontally” Tìm theo Từ (1.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.302 Kết quả)

  • máy ủi, máy ủi đất, máy san đất, máy ủi đất,
  • kiểu phân rã,
  • các tập tin di chuyển,
  • Danh từ: năng lượng nguồn, người khởi xướng, động cơ nguồn, động cơ phát lực, đầu máy kéo, động cơ chính, động cơ chủ lực, động cơ sơ cấp, động cơ chính, động...
  • chuyển dộng đầu tiên,
  • phương tiện chuyển người,
  • / ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh từ: Đường nằm ngang, thanh ngang, Toán & tin:...
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • gió alize,
  • gió giật,
  • Danh từ: gió ngược, ngược gió,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
  • gió tây nam,
  • gió thay đổi,
  • gió mặt trời,
  • gió bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top