Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anterior uveitis” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to
  • Danh từ: thần kinh cột sống, dây thần kinh tủy sống, root of spinal nerve anterior, rễ bụng của dây thần kinh tủy sống, rễ trước của dây thần kinh tủy sống
  • syarteria thyroidea interior,
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • sy fascia diaphragmatis pelvis interior,
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • / 'inouveitiv /, như innovatory, Nguồn khác: Kinh tế: cách tân, chủ nghĩa cách tân, có tính chất đổi mới, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸intrə´dʌktəri /, Tính từ: Để giới thiệu, mở đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anterior , basic...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • interior box,
  • như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất,
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, follicular vulvitis, viêm âm hộ nang, ulcerative...
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside , interior , internal
  • / ¸sainou´vaitis /, Danh từ: (y học) viêm màng hoạt dịch, Y học: viêm màng hoạt dịch, dry synovitis, viêm màng hoạt dịch khô, fibrinous synovitis, viêm màng...
  • Tính từ: không có qua, không chịu lực, interior nonbearing walls, tường không chịu lực phía trong, nonbearing part, bộ phận không chịu lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top