Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Công khanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng), trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ, Hình...
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • điện năng kháng, điện năng phản kháng, điện năng phản kháng (vô công), năng lượng phản kháng, năng lượng vô công, reactive energy counter, công tơ năng lượng phản kháng, reactive energy meter, công tơ năng...
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • / ´tribjutəri /, Tính từ: cống nạp; chư hầu, nhánh, phụ (sông), Danh từ: người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu, sông nhánh, phụ...
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • tàu có thể biến thành tàu côngtenơ (lưỡng dụng), tàu công-ten-nơ chuyển loại được,
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • thanh chống rò (lắp trên đỉnh cửa van), khe chống thấm (công trình thủy lợi),
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng), thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh,
  • / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ): khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy, Từ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...), Nghĩa chuyên ngành: phó đốc công, Từ...
  • sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ), vận chuyển hàng hóa bằng container,
  • / ´haiwei /, Danh từ: Đường chính công cộng; quốc lộ, (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...), Toán & tin: tuyến cao tốc, Xây...
  • / rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),
  • Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top